Self-immolation is a form of protest.
Dịch: Tự thiêu là một hình thức phản kháng.
The monk committed self-immolation.
Dịch: Vị sư đó đã tự thiêu.
sự tự hi sinh bằng lửa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Thiếu vitamin hoặc methionin
nổi, có thể nổi
triệu hồi
máy, máy móc
cơ quan chuyên môn
hàng loạt dầu ăn
khoan sâu
Nhầm lẫn