The exhilaration of skydiving is unmatched.
Dịch: Cảm giác hưng phấn khi nhảy dù là không gì sánh bằng.
She felt a sense of exhilaration after completing the marathon.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác phấn chấn sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.
sự hưng phấn
niềm vui
làm phấn chấn
hưng phấn, vui vẻ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
giai đoạn chuẩn bị
truy bắt phạm nhân
sự kiểm tra lại
gương mặt sân khấu
tìm hiểu văn hóa lịch sử
dịch vụ cá nhân
thanh thiếu niên dễ bị tổn thương
dễ tiêu hóa hơn