The exhilaration of skydiving is unmatched.
Dịch: Cảm giác hưng phấn khi nhảy dù là không gì sánh bằng.
She felt a sense of exhilaration after completing the marathon.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác phấn chấn sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.
sự hưng phấn
niềm vui
làm phấn chấn
hưng phấn, vui vẻ
07/11/2025
/bɛt/
văn học phản địa đàng
Điều bất lợi
dư luận xứ tỷ dân
cuộc sống dưới nước
kỹ năng vận động
Gia đình danh giá
Nước ướp
Biểu tượng gây chia rẽ