His recollection of the event was vivid.
Dịch: Ký ức của anh về sự kiện đó rất sinh động.
She has a clear recollection of her childhood.
Dịch: Cô ấy có một ký ức rõ ràng về thời thơ ấu của mình.
sự tưởng nhớ
sự hồi tưởng
hồi tưởng
28/08/2025
/ˈɛθnɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/
băng dán y tế
các cơ quan có thẩm quyền
đĩa thịt bò
Người dân làng
công viên
Các quan điểm khác nhau
phong cách ưa thích
liên tiếp