His recollection of the event was vivid.
Dịch: Ký ức của anh về sự kiện đó rất sinh động.
She has a clear recollection of her childhood.
Dịch: Cô ấy có một ký ức rõ ràng về thời thơ ấu của mình.
sự tưởng nhớ
sự hồi tưởng
hồi tưởng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Kinh doanh giữa các doanh nghiệp
Sự tái tạo mô
nhóm nhiệm vụ
chế độ tập luyện thể dục
uống nước lọc
Người lãnh đạo nhóm
dịch vụ cá nhân hóa
Sự phát triển bất ngờ