His recuperation after the surgery was quicker than expected.
Dịch: Việc hồi phục của anh ấy sau ca phẫu thuật nhanh hơn mong đợi.
The resort offers various activities to aid in recuperation.
Dịch: Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều hoạt động để hỗ trợ quá trình hồi phục.
Trung tâm trao đổi hoặc trung tâm giao dịch nơi các hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin diễn ra chủ yếu.