Please register for the course by next week.
Dịch: Vui lòng đăng ký khóa học trước tuần tới.
He has decided to register his vehicle.
Dịch: Anh ấy đã quyết định đăng ký xe của mình.
ghi danh
ghi chép
sự đăng ký
đang đăng ký
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
có một tuổi thơ bình thường
sự nhanh nhẹn, linh hoạt
chương trình đào tạo lãnh đạo
Trợ cấp nông nghiệp
cải thiện giấc ngủ
dọa báo công an
từ khóa tăng vọt
tháng nào