He's always hustling to make a living.
Dịch: Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ để kiếm sống.
The city was hustling with activity.
Dịch: Thành phố đầy những hoạt động nhộn nhịp.
nhộn nhịp
thúc giục
sự làm việc vất vả
làm việc chăm chỉ
12/06/2025
/æd tuː/
bể chứa mật ong
mẫu ảnh
Quế kém chất lượng
môi trường trong nhà
người trồng trọt, người canh tác
Bánh mì thịt nướng
rạp hát rối bóng
chất thích nghi với stress