The consummation of their plans took years of hard work.
Dịch: Sự hoàn thành kế hoạch của họ mất nhiều năm làm việc vất vả.
The consummation of the marriage.
Dịch: Sự hợp phòng (trong hôn nhân).
Giao tiếp qua không gian, thường liên quan đến truyền dữ liệu giữa các vệ tinh và trạm mặt đất trong lĩnh vực không gian và vũ trụ.