The consummation of their plans took years of hard work.
Dịch: Sự hoàn thành kế hoạch của họ mất nhiều năm làm việc vất vả.
The consummation of the marriage.
Dịch: Sự hợp phòng (trong hôn nhân).
Thịt bò hầm kiểu Bourgogne (phục vụ theo phong cách Pháp, thường là hầm với rượu vang đỏ và rau củ)