The consummation of their plans took years of hard work.
Dịch: Sự hoàn thành kế hoạch của họ mất nhiều năm làm việc vất vả.
The consummation of the marriage.
Dịch: Sự hợp phòng (trong hôn nhân).
sôi sục, xèo xèo, sủi bọt (thường dùng để miêu tả thức ăn nóng hoặc tiếng sôi của thức ăn)