The flawlessness of her performance amazed the audience.
Dịch: Sự hoàn hảo trong buổi biểu diễn của cô ấy đã làm khán giả kinh ngạc.
He strives for flawlessness in every project.
Dịch: Anh ấy nỗ lực để đạt được sự hoàn hảo trong mọi dự án.
sự hoàn hảo
tính không có khuyết điểm
hoàn hảo
hoàn thiện
20/11/2025
nơi cư trú, chỗ ở
tính nguy hiểm
thanh toán trước
mè rang xay nhuyễn
Quản lý cháy rừng
mũ đồng hồ
thực thể siêu nhiên
nghi ngờ tập thể