The lab technician conducted tests on the samples.
Dịch: Kỹ thuật viên lab đã tiến hành các thử nghiệm trên các mẫu.
She works as a lab technician in a research facility.
Dịch: Cô ấy làm việc như một kỹ thuật viên lab tại một cơ sở nghiên cứu.
kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
kỹ thuật viên lab
phòng thí nghiệm
kiểm tra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về công nghệ.
nghĩa vụ thay vì niềm vui
suy nghĩ triệt để
khám vùng chậu
da tối màu
món cocktail hải sản
chia sẻ nội dung
tùy chọn