We appreciate your latest assistance with the project.
Dịch: Chúng tôi đánh giá cao sự hỗ trợ mới nhất của bạn cho dự án.
The company received latest assistance from the government.
Dịch: Công ty đã nhận được sự hỗ trợ mới nhất từ chính phủ.
viện trợ mới nhất
sự giúp đỡ gần đây nhất
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sự tôn trọng bản thân
Đón nhận tin vui
Tác động chính trị
Bước nhảy vọt chưa từng có
hệ thống tàu hỏa
quy định quản lý
ngành nghiên cứu truyền thông
nợ nần nghìn tỷ