This commercial van is used for delivery.
Dịch: Chiếc xe van thương mại này được sử dụng để giao hàng.
The company has a fleet of commercial vans.
Dịch: Công ty có một đội xe van thương mại.
Xe van panel
Xe van chở hàng
thương mại
có tính thương mại
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hoạt động tổ chức
mứt khoai lang
Phó chủ tịch điều hành
chấp nhận sơ bộ
Sự tưới tiêu
Tập trung vào giáo dục
công việc học thuật
súp rau xanh