The author included a hidden message in the story.
Dịch: Tác giả đã bao gồm một thông điệp ẩn trong câu chuyện.
She found a hidden message in the painting.
Dịch: Cô ấy đã tìm thấy một thông điệp ẩn trong bức tranh.
thông điệp bí mật
thông điệp mã hóa
thông điệp
ẩn giấu
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
bơm lốp
Ràng buộc pháp lý
mối quan hệ nguyên nhân
tính xác định
cơ chế chính sách khuyến khích
khôn hơn, biết điều hơn
Trảm yêu trừ ma
Hạ giá cát xê