The author included a hidden message in the story.
Dịch: Tác giả đã bao gồm một thông điệp ẩn trong câu chuyện.
She found a hidden message in the painting.
Dịch: Cô ấy đã tìm thấy một thông điệp ẩn trong bức tranh.
thông điệp bí mật
thông điệp mã hóa
thông điệp
ẩn giấu
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
không thể không
chưa đến nỗi quá tệ
động vật sống thành bầy
Giày dép thoải mái
vào thời điểm đó
thức uống năng lượng
dòng nước
Quá trình chữa lành