She obeyed her parents obediently.
Dịch: Cô ấy đã vâng lời cha mẹ một cách vâng lời.
The dog followed the commands obediently.
Dịch: Con chó đã theo lệnh một cách vâng lời.
khiêm nhường
phục tùng
vâng lời
sự vâng lời
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đối xử, điều trị, đãi ngộ
ổn định thị trường
gây xôn xao dư luận
bài học làm cha mẹ
nhanh chóng nảy sinh
quế
bọ cạp trượt
Kinh tế quốc tế