She obeyed her parents obediently.
Dịch: Cô ấy đã vâng lời cha mẹ một cách vâng lời.
The dog followed the commands obediently.
Dịch: Con chó đã theo lệnh một cách vâng lời.
khiêm nhường
phục tùng
vâng lời
sự vâng lời
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tai nạn đáng tiếc
khu cứu hộ
vệt bánh xe
Hiệu suất vượt trội
giáo viên bản ngữ
cơ sở học tập
tầng trên
cầu thang