The government imposed a restriction on travel.
Dịch: Chính phủ đã áp đặt một sự hạn chế về du lịch.
There are restrictions on the amount of water you can use.
Dịch: Có những hạn chế về lượng nước bạn có thể sử dụng.
sự giới hạn
sự ràng buộc
người hạn chế
hạn chế
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Thân hình cân đối, săn chắc
khí hậu thoải mái
tỷ lệ hiện mắc hàng năm
gầy, ốm
đoàn quân đội
chức năng sinh lý
Điện toán thần kinh
cây bưởi