The team is challenging for the title this year.
Dịch: Đội bóng đang tranh giành danh hiệu vô địch năm nay.
Several athletes are challenging for the title of world champion.
Dịch: Một vài vận động viên đang cạnh tranh cho chức vô địch thế giới.
cạnh tranh danh hiệu
tranh đoạt danh hiệu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Khu vực cổng
thuộc về ngân sách
đóng phim ca nhạc
phân loại đúng
thế giới vật chất
khăn choàng
quyết định
Sách ảnh dành cho trẻ em