The stone caused ripples on the water surface.
Dịch: Viên đá làm gợn sóng trên mặt nước.
The news caused a ripple of excitement among the crowd.
Dịch: Tin tức gây ra làn sóng phấn khích trong đám đông.
làn sóng
gợn sóng
hiệu ứng gợn sóng
04/07/2025
/æt ə lɒs/
người thô lỗ, kẻ vụng về
Tuyển Malaysia
chương trình tiêm chủng
Nguồn nhân lực chất lượng cao
làm phân tâm
liên tục ngân vang
máy chủ
công trình lịch sử