His face wore a look of gloating triumph.
Dịch: Khuôn mặt anh ta lộ rõ vẻ hả hê đắc thắng.
She was gloating over her rival's misfortune.
Dịch: Cô ta hả hê trước bất hạnh của đối thủ.
Sự tự mãn
Sự thắng lợi
hả hê, đắc thắng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phân tích xu hướng
sự nhầm lẫn danh tính
trải nghiệm tình yêu, cảm nhận tình yêu
phát triển kỹ năng
ngày tham chiếu
bản đồ thiên văn
tính cổ điển
đoạn thơ