She has a stunning appearance that captivates everyone.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài lộng lẫy thu hút mọi người.
The actress is known for her stunning appearance on the red carpet.
Dịch: Nữ diễn viên nổi tiếng với vẻ ngoài lộng lẫy trên thảm đỏ.
Vẻ ngoài tuyệt trần
Ngoại hình nổi bật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự suy giảm theo cấp số nhân
sự đi thuyền
rộng rãi hơn, tiện nghi hơn
Thằn lằn gecko
danh dự
đang cân nhắc kéo dài
Năng lực làm việc
Hành vi