The early news reported a major earthquake.
Dịch: Tin sớm đưa tin về một trận động đất lớn.
I always check the early news before leaving for work.
Dịch: Tôi luôn xem tin sớm trước khi đi làm.
tin nóng hổi
bản tin đầu tiên
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đặt, để
điềm lành
bài thi tốt nghiệp
chiều chuộng vợ
Hướng về phía tây
Kiến trúc đặc trưng
trang phục chuyên nghiệp
Giày dép thoải mái