They prayed for deliverance from their oppressors.
Dịch: Họ cầu nguyện để được giải thoát khỏi những kẻ áp bức.
the deliverance of the city from the enemy
Dịch: sự giải phóng thành phố khỏi kẻ thù
sự giải cứu
sự giải phóng
giải thoát
sự giao hàng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
lá lửa
Kế hoạch tái định cư
máy trộn bột bánh
được thực hiện
qua suốt
các hoạt động thể chất
khôi phục vé
thời kỳ công nghiệp