He sought redemption for his past mistakes.
Dịch: Anh ta tìm kiếm sự chuộc lại cho những sai lầm trong quá khứ.
The concept of redemption is central to many religions.
Dịch: Khái niệm về sự cứu rỗi là cốt lõi trong nhiều tôn giáo.
sự cứu rỗi
sự bù đắp
người cứu chuộc
chuộc lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kỵ binh
Cố gắng hết sức
dẫn dắt câu chuyện
kinh tế khu vực
trạm điều khiển
tài nguyên thiên nhiên
người hay càu nhàu
hơn nữa, xa hơn