Logo

jealousy

/ˈdʒɛləsi/

Sự ghen tị

noun

Định nghĩa

Jealousy có nghĩa là Sự ghen tị
Ngoài ra jealousy còn có nghĩa là Sự ganh ghét

Ví dụ chi tiết

Her jealousy drove a wedge between them.

Dịch: Sự ghen tị của cô ấy đã tạo ra một rào cản giữa họ.

He felt a pang of jealousy when he saw her with someone else.

Dịch: Anh cảm thấy một nỗi ghen tị khi thấy cô ấy với người khác.

Jealousy can ruin relationships if not addressed.

Dịch: Sự ghen tị có thể hủy hoại các mối quan hệ nếu không được giải quyết.

Họ từ vựng

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
idle talk
/ˈaɪdl tɔːk/

chuyện phiếm

noun
grocery delivery
/ˈɡroʊsəri dɪˈlɪvəri/

dịch vụ giao hàng tạp hóa

noun
acupressure massage
/ˈækjuːˌpreʃər məˈsɑːʒ/

massage bấm huyệt

noun
Chinese moss
/ˈtʃaɪniːz mɔːs/

Rêu Trung Quốc

noun
quotation table
/kwoʊˈteɪʃən ˈteɪbəl/

bảng trích dẫn

noun
noteworthy feature
/ˈnoʊˌtwɜːrði ˈfiːtʃər/

Đặc điểm đáng chú ý

verb
graduate university
/ˈɡrædʒueɪt ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

tốt nghiệp đại học

verb
hospitalize
/ˈhɑːspɪtəlaɪz/

nhập viện

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY