The breakage of the vase was unfortunate.
Dịch: Việc vỡ bình hoa thật đáng tiếc.
We need to account for the breakage in our budget.
Dịch: Chúng ta cần tính toán sự hư hỏng trong ngân sách.
thiệt hại
gãy
sự gãy
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
nhất, nhiều nhất
món tráng miệng từ bột sắn
khách quý
kiểm soát ngân sách
ngừng thu gom rác
soup có tác dụng chữa bệnh
thùng chứa lạnh
dây đeo thể dục