He sat in a brooding silence.
Dịch: Anh ta ngồi trong sự im lặng trầm ngâm.
Her brooding expression worried me.
Dịch: Biểu cảm trầm tư của cô ấy làm tôi lo lắng.
tâm trạng u ám
nghiêm túc, trầm tư
bầy con
trầm ngâm, suy tư
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
lật trang, xem qua
sớm tinh mơ
khối lượng; số lượng lớn
kết nối đất
khối u tuyến giáp
Liên hoan phim Cannes
nhà môi giới vé
thuốc tim