The stopping of the car was sudden.
Dịch: Việc dừng xe đột ngột.
She was responsible for the stopping of the project.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm về việc chấm dứt dự án.
dừng lại
chấm dứt
dừng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
hành vi vi phạm giao thông
học thêm
camera mạng
kêu gọi huỷ concert
Hệ thống điều hòa không khí
người Thái
vai trò có lợi nhuận
ngành công nghiệp âm nhạc