The stopping of the car was sudden.
Dịch: Việc dừng xe đột ngột.
She was responsible for the stopping of the project.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm về việc chấm dứt dự án.
dừng lại
chấm dứt
dừng
12/06/2025
/æd tuː/
học sinh ban ngày
Hội đồng sinh viên
phó chủ tịch cấp cao
nỗ lực kiên quyết
tiếng vịt kêu
thất nghiệp
xe ô tô
mũ râm