He gave his consent to the plan.
Dịch: Anh ấy đã đồng ý với kế hoạch.
You need to obtain consent before proceeding.
Dịch: Bạn cần phải có sự đồng ý trước khi tiếp tục.
thỏa thuận
sự cho phép
sự đồng ý
đồng ý
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nàng WAG đình đám
tường thành, thành lũy
học xong với thành tích xuất sắc (dùng để khen ngợi sinh viên tốt nghiệp)
hoa sao
sự vô lý
quá trình đổi mới
cơm chiên giòn với kho quẹt
không lọc