The synchronization of the two systems is crucial for efficiency.
Dịch: Sự đồng bộ hóa của hai hệ thống là rất quan trọng cho hiệu quả.
We need to work on the synchronization of our schedules.
Dịch: Chúng ta cần làm việc về sự đồng bộ hóa lịch trình của mình.
The artist's synchronization of music and visuals was impressive.
Dịch: Sự đồng bộ hóa giữa âm nhạc và hình ảnh của nghệ sĩ thật ấn tượng.