The synchronization of the two systems is crucial for efficiency.
Dịch: Sự đồng bộ hóa của hai hệ thống là rất quan trọng cho hiệu quả.
We need to work on the synchronization of our schedules.
Dịch: Chúng ta cần làm việc về sự đồng bộ hóa lịch trình của mình.
The artist's synchronization of music and visuals was impressive.
Dịch: Sự đồng bộ hóa giữa âm nhạc và hình ảnh của nghệ sĩ thật ấn tượng.
Phạm vi bảo hiểm tài sản, mức độ bảo vệ tài sản trong một danh mục đầu tư hoặc bảo hiểm