The synchrony of their movements was impressive.
Dịch: Sự đồng bộ trong các chuyển động của họ thật ấn tượng.
In music, synchrony is essential for harmony.
Dịch: Trong âm nhạc, sự đồng bộ là cần thiết cho sự hòa hợp.
sự đồng thời
sự đồng bộ hóa
đồng bộ hóa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Quét cơ thể
bến gia đình
Cựu chiến binh
lối sống lành mạnh
thuộc về thiên đường, thanh tao, mỏng manh
dạy một câu
biển Bảo Ninh
nguyên vẹn, không bị hư hại