The clearance sale helped reduce excess inventory.
Dịch: Đợt bán thanh lý đã giúp giảm bớt hàng tồn kho.
He received clearance for the project after the review.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự chấp thuận cho dự án sau khi xem xét.
Mức lương linh hoạt, có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau.