Her hesitance to speak up cost her the opportunity.
Dịch: Sự do dự của cô ấy khi phát biểu đã khiến cô mất cơ hội.
There was a noticeable hesitance in his voice.
Dịch: Có một sự do dự rõ ràng trong giọng nói của anh ấy.
sự không chắc chắn
sự không quyết đoán
do dự
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bổ sung
môi trường tuyển dụng
gọn gàng, ngăn nắp
Âm nhạc truyền thống
phí ngân hàng
phản ứng không kịp
Múa lửa
sự phát triển tế bào