The love scandal caused a stir in the company.
Dịch: Vụ lùm xùm tình ái gây xôn xao trong công ty.
He was caught up in a love scandal with his secretary.
Dịch: Anh ta bị cuốn vào vụ lùm xùm tình ái với thư ký của mình.
vụ scandal tình ái
scandal quan hệ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Sự chăm sóc liên tục hoặc thường xuyên
răng nghiền
xói lở bờ biển
hoa chuông xanh
bữa tiệc theo chủ đề
cúng tế thần tài
nghi vấn đạo nhạc
Tên yêu thích