Don't meddle in my affairs.
Dịch: Đừng xen vào công việc của tôi.
She tends to meddle in other people's business.
Dịch: Cô ấy thường hay can thiệp vào chuyện của người khác.
can thiệp
xen vào
người xen vào
sự can thiệp
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
đạo diễn thành công
hệ thống giám sát
cơm chiên giòn với kho quẹt
dãy muối
biến hình
giấy gạo
thư chào mừng
bạn bè đồng nghiệp