Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

disadvantaged students

/ˌdɪsədˈvæn.tɪdʒd ˈstjuː.dənts/

học sinh thiệt thòi

noun
dictionary

Định nghĩa

Disadvantaged students có nghĩa là Học sinh thiệt thòi
Ngoài ra disadvantaged students còn có nghĩa là học sinh nghèo, học sinh kém may mắn

Ví dụ chi tiết

Disadvantaged students often lack access to quality education.

Dịch: Học sinh thiệt thòi thường thiếu khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng.

Programs are in place to support disadvantaged students in their academic pursuits.

Dịch: Có các chương trình hỗ trợ học sinh thiệt thòi trong việc học tập.

Schools are working to provide resources for disadvantaged students.

Dịch: Các trường học đang cố gắng cung cấp tài nguyên cho học sinh thiệt thòi.

Từ đồng nghĩa

underprivileged students

học sinh thiệt thòi

impoverished students

học sinh nghèo

disadvantaged youth

thanh niên thiệt thòi

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

at-risk students
low-income students
marginalized youth

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
islamist
/ˈɪzləmɪst/

Người theo chủ nghĩa Hồi giáo chính trị.

noun
hidden place
/ˈhɪdn pleɪs/

nơi ẩn náu

gerund/noun
Acquiring valuables
/əˈkwaɪərɪŋ ˈvæljuəbલ્સ/

Việc thu thập các vật có giá trị

noun
training mission
/ˈtreɪnɪŋ ˈmɪʃən/

công tác huấn luyện

noun
Bill of Rights
/bɪl əv raɪts/

Tuyên ngôn Nhân quyền

adjective/noun
quadrate
/ˈkwɒd.reɪt/

hình vuông, hình tứ giác đều cạnh

noun
patriot
/ˈpeɪ.tri.ət/

Người yêu nước

verb
descend rapidly
/dɪˈsɛnd ˈræpɪdli/

hạ nhanh

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2160 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2234 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1454 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1646 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1861 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1932 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1257 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2160 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2234 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1454 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1646 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1861 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1932 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1257 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2160 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2234 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1454 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY