The bank auditor found discrepancies in the financial statements.
Dịch: Kiểm toán viên ngân hàng đã phát hiện ra sự không nhất quán trong các báo cáo tài chính.
She works as a bank auditor, ensuring compliance with regulations.
Dịch: Cô ấy làm việc như một kiểm toán viên ngân hàng, đảm bảo tuân thủ các quy định.
Hiring a bank auditor can help improve financial transparency.
Dịch: Thuê một kiểm toán viên ngân hàng có thể giúp cải thiện tính minh bạch tài chính.