The distressingness of the news was hard to bear.
Dịch: Tính chất đau khổ của tin tức thật khó chịu đựng.
Her distressingness was evident in her tear-filled eyes.
Dịch: Sự phiền muộn của cô ấy rõ ràng trong đôi mắt đầy nước.
sự buồn bã
nỗi đau đớn
sự đau khổ
làm đau khổ
gây đau khổ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chính quyền mới
đào tạo trước đại học
chồng yêu
Người kiếm sống dựa vào lương hoặc thu nhập cố định
nỗi buồn
du lịch bằng máy bay
chuyến đi sang Mỹ
công việc định lượng