The distressingness of the news was hard to bear.
Dịch: Tính chất đau khổ của tin tức thật khó chịu đựng.
Her distressingness was evident in her tear-filled eyes.
Dịch: Sự phiền muộn của cô ấy rõ ràng trong đôi mắt đầy nước.
sự buồn bã
nỗi đau đớn
sự đau khổ
làm đau khổ
gây đau khổ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chủ nghĩa đơn phương
hạt ngũ cốc bị nứt
xã vùng sâu vùng xa
hộp thư thoại
Chấn thương
nhà tồi tàn
mua thêm chiếc mới
tự duy trì