The distressingness of the news was hard to bear.
Dịch: Tính chất đau khổ của tin tức thật khó chịu đựng.
Her distressingness was evident in her tear-filled eyes.
Dịch: Sự phiền muộn của cô ấy rõ ràng trong đôi mắt đầy nước.
Nghĩa vụ vĩnh cửu, trách nhiệm không bao giờ kết thúc hoặc thay đổi theo thời gian