The distressingness of the news was hard to bear.
Dịch: Tính chất đau khổ của tin tức thật khó chịu đựng.
Her distressingness was evident in her tear-filled eyes.
Dịch: Sự phiền muộn của cô ấy rõ ràng trong đôi mắt đầy nước.
Hàm số tang (tanh) trong toán học, được định nghĩa là tỷ số giữa sin và cos của một góc.