He is a respected Buddhist master.
Dịch: Ông ấy là một thiền sư đáng kính.
The Buddhist master taught about mindfulness.
Dịch: Vị đạo sư Phật giáo dạy về chánh niệm.
Thiền sư
bậc thầy tâm linh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bác sĩ học thuật
dao nhọn
buổi tối đặc biệt
vận tải hàng hóa đường sắt
sản xuất dệt may
bình, jug, lọ
làm phim gia đình
Luồng thông tin