He is a respected Buddhist master.
Dịch: Ông ấy là một thiền sư đáng kính.
The Buddhist master taught about mindfulness.
Dịch: Vị đạo sư Phật giáo dạy về chánh niệm.
Thiền sư
bậc thầy tâm linh
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Vấn đề tiêu hóa
Cường quốc
Buổi hòa nhạc quốc gia
Gái già dâm đãng (từ lóng, thô tục)
Công thức nấu ăn
chất lỏng tẩy rửa
vết nứt, khe hở
chi phí cắt cổ