The fabric features interlacing patterns.
Dịch: Vải có các mẫu đan xen.
The artist's work is known for its interlacing themes.
Dịch: Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng với các chủ đề đan xen.
sự đan xen
sự quấn vào nhau
đan xen
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
người mang ánh sáng
Biểu đồ cột
nhà hưu trí thanh niên
máy sấy
nồi cơm điện
Đầu tư vào thanh niên
Có thể ăn được, ngon miệng
tranh cãi, tranh luận