The multiplicity of opinions made the decision difficult.
Dịch: Sự đa dạng của các ý kiến khiến quyết định trở nên khó khăn.
There is a multiplicity of factors to consider.
Dịch: Có nhiều yếu tố cần xem xét.
đa dạng
sự phong phú
nhân lên
đa dạng, nhiều
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
tải nhiệt
thánh lễ nhậm chức
mối quan tâm, sự lo lắng
Máy điều hòa không khí
bệnh nhi
bào mòn
bệ tải
bóp còi liên tục