The multiplicity of opinions made the decision difficult.
Dịch: Sự đa dạng của các ý kiến khiến quyết định trở nên khó khăn.
There is a multiplicity of factors to consider.
Dịch: Có nhiều yếu tố cần xem xét.
đa dạng
sự phong phú
nhân lên
đa dạng, nhiều
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Tỷ suất lợi nhuận ròng
Bức tranh toàn cảnh
lén lút, bí mật
Thời gian chờ
Sự xâm nhập mạng
Đại số
sự hủy bỏ
lo âu kỹ thuật số