The summarization of the report was very helpful.
Dịch: Việc tóm tắt báo cáo rất hữu ích.
He provided a clear summarization of the main points.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp một tóm tắt rõ ràng về các điểm chính.
bản tóm tắt
tóm lược
người tóm tắt
tóm tắt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vết lỗ, vết sẹo
thực sự rất yêu
Thẻ Eximbank
chiến dịch mùa xuân
khởi động cơ hiệu suất cao
Môi trường học đường
kẻ mắt
ngành tư pháp