His righteousness was evident in his actions.
Dịch: Sự công chính của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
They fought for righteousness in society.
Dịch: Họ đã chiến đấu vì sự công chính trong xã hội.
công lý
tính chính trực
công chính
sự công chính hóa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
máy đếm
khắc, chạm trổ
mạch lạc, rõ ràng
chiến dịch giải cứu
Người quấy rối
ca trực đêm
Điều chỉnh công việc
Hộ gia đình kinh doanh cá nhân