His righteousness was evident in his actions.
Dịch: Sự công chính của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
They fought for righteousness in society.
Dịch: Họ đã chiến đấu vì sự công chính trong xã hội.
công lý
tính chính trực
công chính
sự công chính hóa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ẩm thực phương Tây
kết quả hội tụ ẩm mạnh
Áp lực thị trường
dành dở dang
thích tham gia
tuyên bố gây phẫn nộ
Xin lỗi đã làm phiền
hiểu biết sơ bộ