His righteousness was evident in his actions.
Dịch: Sự công chính của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
They fought for righteousness in society.
Dịch: Họ đã chiến đấu vì sự công chính trong xã hội.
công lý
tính chính trực
công chính
sự công chính hóa
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thực phẩm giả
Xôi gấc
sự đoàn kết gia đình
viên đá lạnh
chuyên ngành xuất nhập khẩu
từ bỏ, từ chối (điều gì đó trong tương lai)
tấm băng
thùng xe máy