His righteousness was evident in his actions.
Dịch: Sự công chính của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
They fought for righteousness in society.
Dịch: Họ đã chiến đấu vì sự công chính trong xã hội.
công lý
tính chính trực
công chính
sự công chính hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
buổi ra mắt
khủng hoảng
giải quyết thủ tục hành chính
Lịch trình có thể điều chỉnh
giảm méo tiếng
vội vàng, gấp gáp
bãi bỏ quy định cũ
trung tâm logistics