Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

time span

/taɪm spæn/

khoảng thời gian

noun
dictionary

Định nghĩa

Time span có nghĩa là Khoảng thời gian
Ngoài ra time span còn có nghĩa là thời gian, thời gian kéo dài

Ví dụ chi tiết

The time span of the project is six months.

Dịch: Khoảng thời gian của dự án là sáu tháng.

We need to analyze the time span between these two events.

Dịch: Chúng ta cần phân tích khoảng thời gian giữa hai sự kiện này.

Từ đồng nghĩa

duration

thời gian kéo dài

time period

thời kỳ

Họ từ vựng

noun

time

thời gian

verb

span

kéo dài

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

interval
duration

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun phrase
Gorgeous woman
/ˈɡɔːrdʒəs ˈwʊmən/

Người phụ nữ tuyệt đẹp

noun
poor memory
/pʊr ˈmɛməri/

trí nhớ kém

verb
visit grandparents
/vɪzɪt ˈɡrændˌpeərənts/

thăm ông bà

noun
local police
/ˈloʊkl pəˈliːs/

cảnh sát địa phương

noun
Pressure from Barca
/ˈprɛʃər frʌm ˈbɑːrsə/

Áp lực từ Barca

noun/verb
snowball
/ˈsnoʊbɔːl/

quả cầu tuyết

noun
commercial deception
/kəˈmɜːrʃəl dɪˈsɛpʃən/

sự lừa đảo thương mại

noun
close of business
/kloʊz əv ˈbɪznəs/

Giờ kết thúc công việc

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1455 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1414 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1927 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1515 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2041 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1333 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1999 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1455 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1414 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1927 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1515 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2041 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1333 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1999 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1455 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1414 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1927 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1515 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY