I watch television every evening.
Dịch: Tôi xem ti vi mỗi buổi tối.
The news is on television.
Dịch: Tin tức đang trên ti vi.
She bought a new television for her living room.
Dịch: Cô ấy mua một cái ti vi mới cho phòng khách.
ti vi
truyền hình
phát sóng
máy truyền hình
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Những bài hát vui vẻ, không nghiêm túc.
phòng khám giảng dạy
thu thập củi
khu vực xanh
Bơm vốn chủ sở hữu
hoạt động tự nhiên
kết quả đáng khích lệ
sớm nhất