I watch television every evening.
Dịch: Tôi xem ti vi mỗi buổi tối.
The news is on television.
Dịch: Tin tức đang trên ti vi.
She bought a new television for her living room.
Dịch: Cô ấy mua một cái ti vi mới cho phòng khách.
ti vi
truyền hình
phát sóng
máy truyền hình
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
dạng sóng
nhu cầu đặc biệt
người chính trực
Người có hoàn cảnh khó khăn
từ để hỏi
sự phù hợp, sự phù hợp với nhau
giành được số phiếu
Sách về hoa hoặc sách hướng dẫn trồng và chăm sóc hoa.