The sinking of the ship was a tragic event.
Dịch: Sự chìm của con tàu là một sự kiện bi thảm.
He felt a sinking feeling in his stomach.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cảm giác chùng xuống trong dạ dày.
sự ngập nước
hạ xuống
bồn rửa
chìm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
phiên bản cơ bản
Thái độ chế nhạo
lây sang phụ nữ
khu học chánh
khán giả, người xem
tình nhân vĩnh cửu
Thứ Hai
chiếc lá, cây phong