The sinking of the ship was a tragic event.
Dịch: Sự chìm của con tàu là một sự kiện bi thảm.
He felt a sinking feeling in his stomach.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cảm giác chùng xuống trong dạ dày.
sự ngập nước
hạ xuống
bồn rửa
chìm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Người kén ăn
cái đu quay
gu thẩm mỹ điện ảnh
Sự cạnh tranh quân sự
các sự cố liên quan
năng lượng tràn trề
khảo sát, thăm dò
tài sản văn hóa