He is a big name in the industry.
Dịch: Anh ấy là một tên tuổi lớn trong ngành.
The company hired a big name to endorse their product.
Dịch: Công ty đã thuê một tên tuổi lớn để quảng cáo sản phẩm của họ.
Hội chứng thiếu máu đa hồng cầu song thai (TAPS)