The fighting lasted for hours.
Dịch: Cuộc chiến đã kéo dài hàng giờ.
He was known for his fighting spirit.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với tinh thần chiến đấu.
They engaged in a fierce fighting.
Dịch: Họ đã tham gia vào một cuộc chiến ác liệt.
cuộc đấu tranh
trận chiến
xung đột
cuộc chiến
chiến đấu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sáng rực, phát sáng
cao thượng
Hyundai Elantra (tên một dòng xe ô tô)
kế hoạch tập thể dục
sự thăng tiến trong sự nghiệp
người kế nhiệm
xuất thân quý tộc
Phái đoàn đàm phán