The tightness of the lid kept the food fresh.
Dịch: Sự chặt chẽ của nắp giữ cho thực phẩm tươi ngon.
He felt a tightness in his chest after running.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự chặt chẽ ở ngực sau khi chạy.
Chuyên môn về ẩm thực, kỹ năng nấu nướng và thưởng thức món ăn
sữa đã lên men, sữa chua hoặc các loại sữa đã qua xử lý để lên men vi sinh