Logo

grazing

/ˈɡreɪ.zɪŋ/

sự chăn thả

verb

Định nghĩa

Grazing có nghĩa là Sự chăn thả
Ngoài ra grazing còn có nghĩa là hành động ăn cỏ, hành động gặm cỏ

Ví dụ chi tiết

The cows were grazing in the field.

Dịch: Những con bò đang chăn thả trên cánh đồng.

Grazing is essential for the health of the livestock.

Dịch: Chăn thả là cần thiết cho sức khỏe của gia súc.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
hard effort
/hɑːrd ˈɛfərt/

nỗ lực lớn, cố gắng hết sức

noun
coreligionist
/ˌkoʊrɪˈlɪdʒənɪst/

người cùng tôn giáo

noun
male health worker
/meɪl hɛlθ ˈwɜrkər/

Nhân viên y tế nam

noun
flat cap
/flæt kæp/

mũ nồi

noun/verb
mint
/mɪnt/

bạc hà

adjective
splendid
/ˈsplɛndɪd/

rực rỡ, lộng lẫy, tuyệt vời

noun
charmed stone
/tʃɑːrmd stoʊn/

đá bùa hộ mệnh

noun
VN-Index breaks milestone
/viː.ɛnˈɪn.dɛks breɪks ˈmaɪlstoʊn/

VN-Index vượt mốc

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY