He put in a hard effort to complete the project on time.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.
Studying for the exam required a lot of hard effort.
Dịch: Học để thi đòi hỏi rất nhiều cố gắng.
lao động chăm chỉ
nỗ lực
dồn sức, cố gắng
cần cố gắng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khoa giáo dục
bến đỗ, nơi neo đậu
Tranh cãi trả lời trên livestream
trung tâm kết nối
cẩn trọng, thận trọng
Đèn pha
biện pháp phòng ngừa
Thiết bị chữa cháy