She expressed her distaste for the food.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự chán ghét của mình đối với món ăn.
His distaste for loud music is well-known.
Dịch: Sự chán ghét âm nhạc ồn ào của anh ấy thì ai cũng biết.
không thích
sự ghét bỏ
sự chán ghét
gây chán ghét
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bài thi trắc nghiệm
chợ nổi
sách ảnh
Giám đốc hành chính
nâng cao mức sống
rực rỡ, lộng lẫy, đầy quyến rũ
tắm hơi
múa dưới nước