She expressed her distaste for the food.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự chán ghét của mình đối với món ăn.
His distaste for loud music is well-known.
Dịch: Sự chán ghét âm nhạc ồn ào của anh ấy thì ai cũng biết.
không thích
sự ghét bỏ
sự chán ghét
gây chán ghét
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Âm nhạc đầu thế kỷ 20
thời trang mùa hè
hợp đồng bán hàng
thiết kế đối xứng
quản lý giáo dục đại học
rau xào
sự tăng giá
đế chế