She works as a caregiver for the elderly.
Dịch: Cô ấy làm người chăm sóc cho người già.
The caregiver provides assistance with daily activities.
Dịch: Người chăm sóc hỗ trợ các hoạt động hàng ngày.
người phục vụ
người giúp đỡ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Giới thiệu ngôn ngữ học
Người xử lý hàng hóa
đánh giá trung học phổ thông
công việc cần hoàn thành để theo kịp
đam mê
Người làm việc chăm chỉ
bát súp
tổ chức không gian